trap circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trap circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trap circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trap circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trap circuit
* kỹ thuật
mạch bẫy
Từ liên quan
- trap
- trapa
- trapes
- trappy
- trapse
- trapeze
- trapped
- trapper
- trap car
- trapdoor
- trapezia
- trappean
- trapping
- trappist
- traprock
- trap door
- trap gate
- trap line
- trap play
- trap rock
- trap seal
- trap wave
- trap-door
- trapaceae
- trapezist
- trapezium
- trapezius
- trapezoid
- trappings
- trap block
- trap drain
- trap number
- trapeziform
- trapezoidal
- trapped oil
- trapshooter
- trap address
- trap circuit
- trap fishing
- trap handler
- trapa natans
- trapped fuel
- trapshooting
- trap pressure
- trap-shooting
- trapatt diode
- trapezohedron
- trapper's tea
- trapping mode
- trapping site