yelp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yelp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yelp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yelp.

Từ điển Anh Việt

  • yelp

    /jelp/

    * danh từ

    tiếng kêu ăng ẳng (chó)

    * nội động từ

    kêu ăng ẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yelp

    bark in a high-pitched tone

    the puppies yelped

    Synonyms: yip, yap

    Similar:

    yip: a sharp high-pitched cry (especially by a dog)

    Synonyms: yelping