yelping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yelping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yelping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yelping.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yelping

    Similar:

    yip: a sharp high-pitched cry (especially by a dog)

    Synonyms: yelp

    yelp: bark in a high-pitched tone

    the puppies yelped

    Synonyms: yip, yap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).