mawkishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mawkishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mawkishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mawkishly.
Từ điển Anh Việt
mawkishly
* phó từ
ủy mị; sướt mướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mawkishly
in a mawkish and emotional manner
the violinist played that piece mawkishly
Synonyms: drippily