drippily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drippily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drippily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drippily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drippily

    Similar:

    mawkishly: in a mawkish and emotional manner

    the violinist played that piece mawkishly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).