oodles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oodles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oodles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oodles.
Từ điển Anh Việt
oodles
/'u:dlz/
* danh từ số nhiều
(thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles of love: muôn vàn tình yêu
oodles of money: ối tiền