brasslike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brasslike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brasslike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brasslike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brasslike

    Similar:

    brassy: resembling the sound of a brass instrument

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).