spurrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spurrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurrier.

Từ điển Anh Việt

  • spurrier

    /'spə:riə/

    * danh từ

    người làm đinh thúc ngựa