spur line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spur line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur line.
Từ điển Anh Việt
spur line
/'spə:'lain/ (spur_track) /'spə:træk/
* danh từ
(ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spur line
* kỹ thuật
đường nhánh
đường vết (kỹ thuật khoan)
Từ liên quan
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component