spur of matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spur of matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur of matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur of matrix.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spur of matrix
* kỹ thuật
vết của một ma trận
Từ liên quan
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component