spur blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spur blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur blight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spur blight
a disease of raspberries
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component