spur wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spur wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spur wheel
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bánh răng trụ
bánh răng trụ răng thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spur wheel
Similar:
spur gear: gear wheels that mesh in the same plane
Từ liên quan
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component