spurred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurred.
Từ điển Anh Việt
spurred
* tính từ
có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa