spur gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spur gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur gear.
Từ điển Anh Việt
spur gear
/'spə:'giə/ (spur-wheel) /'spə:'wi:li/
wheel)
/'spə:'wi:li/
* danh từ
(kỹ thuật) bánh răng trụ tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spur gear
gear wheels that mesh in the same plane
Synonyms: spur wheel
Từ liên quan
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component