spurrey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spurrey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurrey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurrey.

Từ điển Anh Việt

  • spurrey

    /'spʌri/ (spurrey) /'spʌri/

    * danh từ

    (thực vật học) giống cây đại qua