gad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gad.

Từ điển Anh Việt

  • gad

    /gæd/

    * danh từ

    mũi nhọn, đầu nhọn

    gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)

    (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá

    (như) gad-fly

    sự đi lang thang

    to be on (upon) the gad: đi lang thang

    * nội động từ (thường) + about, abroad, out

    đi lang thang

    mọc lan ra um tùm (cây)

    * thán từ

    trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gad

    Similar:

    generalized anxiety disorder: an anxiety disorder characterized by chronic free-floating anxiety and such symptoms as tension or sweating or trembling or lightheadedness or irritability etc that has lasted for more than six months

    Synonyms: anxiety reaction

    spur: a sharp prod fixed to a rider's heel and used to urge a horse onward

    cowboys know not to squat with their spurs on

    gallivant: wander aimlessly in search of pleasure

    Synonyms: jazz around