gadwall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadwall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadwall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadwall.

Từ điển Anh Việt

  • gadwall

    /'gædwɔ:l/

    * danh từ

    vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)