gadolinite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gadolinite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadolinite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadolinite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gadolinite
a mineral that is a source of rare earths; consists of silicates of iron and beryllium and cerium and yttrium and erbium
Synonyms: ytterbite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).