gaddi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaddi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaddi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaddi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gaddi
a cushion on a throne for a prince in India
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).