gadaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gadaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadaba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gadaba
a member of an agricultural people in southeastern India
the Dravidian language spoken by the Gadaba
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).