gallivant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gallivant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallivant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallivant.
Từ điển Anh Việt
- gallivant - /,gæli'vænt/ - * nội động từ - đi lang thang - đi theo ve vãn con gái 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- gallivant - * kỹ thuật - lang thang 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- gallivant - wander aimlessly in search of pleasure - Synonyms: gad, jazz around 




