jazz around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jazz around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jazz around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jazz around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jazz around

    Similar:

    gallivant: wander aimlessly in search of pleasure

    Synonyms: gad

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).