jazzily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jazzily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jazzily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jazzily.

Từ điển Anh Việt

  • jazzily

    xem jazzy