jazzman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jazzman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jazzman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jazzman.
Từ điển Anh Việt
jazzman
/'dʤæzist/ (jazzman) /'dʤæzmən/
* danh từ
người chơi nhạc ja
người nhảy ja
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jazzman
Similar:
jazz musician: a musician who plays or composes jazz music