jazz musician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jazz musician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jazz musician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jazz musician.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jazz musician

    a musician who plays or composes jazz music

    Synonyms: jazzman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).