jazz age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jazz age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jazz age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jazz age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jazz age

    the 1920s in the United States characterized in the novels of F. Scott Fitzgerald as a period of wealth, youthful exuberance, and carefree hedonism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).