gadoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gadoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadoid.
Từ điển Anh Việt
gadoid
/'geidɔid/
* tính từ
(động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy
* danh từ
(động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gadoid
a soft-finned fish of the family Gadidae
Synonyms: gadoid fish