gadder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadder.

Từ điển Anh Việt

  • gadder

    /'gædə/

    * danh từ

    (ngành mỏ) máy khoan

    (như) gadabout