gadabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadabout.

Từ điển Anh Việt

  • gadabout

    /'gædəbaut/

    * tính từ

    thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gadabout

    a restless seeker after amusement or social companionship