generalized anxiety disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generalized anxiety disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized anxiety disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized anxiety disorder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generalized anxiety disorder
an anxiety disorder characterized by chronic free-floating anxiety and such symptoms as tension or sweating or trembling or lightheadedness or irritability etc that has lasted for more than six months
Synonyms: GAD, anxiety reaction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- generalized
- generalized e.
- generalized angle
- generalized force
- generalized model
- generalized space
- generalized factor
- generalized system
- generalized routine
- generalized section
- generalized seizure
- generalized valance
- generalized epilepsy
- generalized excision
- generalized function
- generalized momentum
- generalized operator
- generalized sequence
- generalized factorial
- generalized inflation
- generalized coordinate
- generalized derivative
- generalized displacement
- generalized plane stress
- generalized influence line
- generalized potential field
- generalized anxiety disorder
- generalized quaternion group
- generalized data stream (gds)
- generalized least square (gls)
- generalized control model (gcm)
- generalized trace facility (gtf)
- generalized system of preferences
- generalized mark-up language (gml)
- generalized data base system (gdbs)
- generalized hypergeometric function
- generalized information system (gis)
- generalized sequential access method
- generalized algebraic translator (gat)
- generalized system of preferences (gsp)
- generalized data encryption standard (gdes)
- generalized tamed frequency modulation (gtfm)