generalized anxiety disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized anxiety disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized anxiety disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized anxiety disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generalized anxiety disorder

    an anxiety disorder characterized by chronic free-floating anxiety and such symptoms as tension or sweating or trembling or lightheadedness or irritability etc that has lasted for more than six months

    Synonyms: GAD, anxiety reaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).