generalized coordinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generalized coordinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized coordinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized coordinate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generalized coordinate
* kỹ thuật
xây dựng:
tọa độ tổng quát hóa
Từ liên quan
- generalized
- generalized e.
- generalized angle
- generalized force
- generalized model
- generalized space
- generalized factor
- generalized system
- generalized routine
- generalized section
- generalized seizure
- generalized valance
- generalized epilepsy
- generalized excision
- generalized function
- generalized momentum
- generalized operator
- generalized sequence
- generalized factorial
- generalized inflation
- generalized coordinate
- generalized derivative
- generalized displacement
- generalized plane stress
- generalized influence line
- generalized potential field
- generalized anxiety disorder
- generalized quaternion group
- generalized data stream (gds)
- generalized least square (gls)
- generalized control model (gcm)
- generalized trace facility (gtf)
- generalized system of preferences
- generalized mark-up language (gml)
- generalized data base system (gdbs)
- generalized hypergeometric function
- generalized information system (gis)
- generalized sequential access method
- generalized algebraic translator (gat)
- generalized system of preferences (gsp)
- generalized data encryption standard (gdes)
- generalized tamed frequency modulation (gtfm)