generalized displacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized displacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized displacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized displacement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generalized displacement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuyển vị suy rộng

    chuyển vị tổng quát