generalized tamed frequency modulation (gtfm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized tamed frequency modulation (gtfm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized tamed frequency modulation (gtfm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized tamed frequency modulation (gtfm).

Từ điển Anh Việt

  • Generalized Tamed Frequency Modulation (GTFM)

    (Tech) sự biến tần đã thuần và được tổng quát hóa