generalized seizure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized seizure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized seizure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized seizure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generalized seizure

    Similar:

    grand mal: a seizure during which the patient becomes unconscious and has convulsions over the entire body

    Synonyms: epilepsia major

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).