generalized excision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized excision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized excision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized excision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generalized excision

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự cắt suy rộng