generalized momentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized momentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized momentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized momentum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generalized momentum

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    động lượng suy rộng

    xung suy rộng

    xây dựng:

    xung lượng suy rộng