generalized potential field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized potential field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized potential field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized potential field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generalized potential field

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trường thế suy rộng