generalized trace facility (gtf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalized trace facility (gtf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalized trace facility (gtf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalized trace facility (gtf).

Từ điển Anh Việt

  • generalized trace facility (GTF)

    (Tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generalized trace facility (gtf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phương tiện truy tìm tổng quát