gadus merlangus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadus merlangus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadus merlangus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadus merlangus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gadus merlangus

    Similar:

    whiting: a food fish of the Atlantic waters of Europe resembling the cod; sometimes placed in genus Gadus

    Synonyms: Merlangus merlangus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).