gadolinium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadolinium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadolinium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadolinium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gadolinium

    a ductile silvery-white ductile ferromagnetic trivalent metallic element of the rare earth group

    Synonyms: Gd, atomic number 64

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).