atomic number 64 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 64 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 64 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 64.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 64

    Similar:

    gadolinium: a ductile silvery-white ductile ferromagnetic trivalent metallic element of the rare earth group

    Synonyms: Gd

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).