gadolonium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gadolonium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gadolonium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gadolonium.

Từ điển Anh Việt

  • gadolonium

    * danh từ

    gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ Lanthan