quest for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quest for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quest for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quest for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quest for
go in search of or hunt for
pursue a hobby
Synonyms: go after, quest after, pursue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- quest
- quester
- questor
- question
- quest for
- question!
- questioner
- quest after
- questionary
- questioning
- questorship
- questionable
- questionably
- questionless
- question mark
- question time
- question-mark
- question-stop
- questioningly
- questionnaire
- question sheet
- question (mark)
- question master
- question of law
- question-master
- question of fact
- question headline
- question mark (?)
- question mark button
- questionable quality
- questionable practise
- questionable practices
- question-answering system