questor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

questor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm questor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của questor.

Từ điển Anh Việt

  • questor

    * danh từ

    (cổ La mã) quan coi quốc khố; tài chính quan