raceway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raceway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raceway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raceway.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
raceway
* kinh tế
luồng cá
sự lùa đàn gia súc
* kỹ thuật
kênh dẫn nước
mặt lăn (ổ trục)
ống bảo vệ
vòng ổ lăn
xây dựng:
hoặc dây cáp
kênh hẹp dẫn nước
điện tử & viễn thông:
ống bao dây cáp
điện:
ống bao vây điện
ống bảo vệ điện
ống chứa dây điện
vật lý:
ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raceway
a canal for a current of water
Synonyms: race
Similar:
racetrack: a course over which races are run
Synonyms: racecourse, track