transit l/c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transit l/c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transit l/c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transit l/c.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transit l/c
* kinh tế
transit letter of credit
Từ liên quan
- transit
- transition
- transitive
- transitory
- transit l/c
- transit rub
- transit bill
- transit camp
- transit duty
- transit item
- transit line
- transit list
- transit loop
- transit port
- transit time
- transit visa
- transit zone
- transitional
- transitively
- transitivise
- transitivity
- transitivize
- transitorily
- transit agent
- transit depot
- transit entry
- transit float
- transit goods
- transit icing
- transit level
- transit mixer
- transit point
- transit share
- transit-trade
- transitionary
- transit circle
- transit clause
- transit credit
- transit letter
- transit lounge
- transit market
- transit number
- transit period
- transit survey
- transit tariff
- transition bed
- transition dam
- transition era
- transition fit
- transitionally