transitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitivity.

Từ điển Anh Việt

  • transitivity

    tính bắc cầu, tính truyền ứng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transitivity

    * kỹ thuật

    dịch

    toán & tin:

    biển đổi

    tịnh tiến

    tính truyền ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transitivity

    (logic and mathematics) a relation between three elements such that if it holds between the first and second and it also holds between the second and third it must necessarily hold between the first and third

    the grammatical relation created by a transitive verb

    Synonyms: transitiveness

    Antonyms: intransitivity