transitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitiveness.
Từ điển Anh Việt
transitiveness
sự bắc cầu, sự truyền ứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transitiveness
* kỹ thuật
sự bắc cầu
toán & tin:
sự truyền ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transitiveness
Similar:
transitivity: the grammatical relation created by a transitive verb
Antonyms: intransitivity