transitivise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transitivise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transitivise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transitivise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transitivise
Similar:
transitivize: make transitive
adding `out' to many verbs transitivizes them
Antonyms: detransitivize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).