transit zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transit zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transit zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transit zone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transit zone
a six million square mile area that includes the Caribbean and the Gulf of Mexico and the eastern Pacific Ocean; includes the principal routes used by drug smugglers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transit
- transition
- transitive
- transitory
- transit l/c
- transit rub
- transit bill
- transit camp
- transit duty
- transit item
- transit line
- transit list
- transit loop
- transit port
- transit time
- transit visa
- transit zone
- transitional
- transitively
- transitivise
- transitivity
- transitivize
- transitorily
- transit agent
- transit depot
- transit entry
- transit float
- transit goods
- transit icing
- transit level
- transit mixer
- transit point
- transit share
- transit-trade
- transitionary
- transit circle
- transit clause
- transit credit
- transit letter
- transit lounge
- transit market
- transit number
- transit period
- transit survey
- transit tariff
- transition bed
- transition dam
- transition era
- transition fit
- transitionally