transit zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transit zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transit zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transit zone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transit zone

    a six million square mile area that includes the Caribbean and the Gulf of Mexico and the eastern Pacific Ocean; includes the principal routes used by drug smugglers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).